|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chà khÃ
noun Strong will bồi dưỡng chà khà chiến đấu to cultivate one's strong fighting will
| [chà khÃ] | | danh từ | | | will, strong will | | | bồi dưỡng chà khà chiến đấu | | to cultivate one's strong fighting will |
|
|
|
|